Vietnam Airlines trân trọng thông báo các mức giá ưu đãi đặc biệt cho hành trình từ Tp.HCM bay đến như sau:
Từ Tp.Hồ Chí Minhđến (From HCM City to... ) |
FRANKFURT / PARIS | LONDON | EU5 |
Mức giá(Net Fare): Thương gia/Business Khứ hồi/Roundtrip |
2,200$ /DAP4VNP** |
2,200$ /D1YVNP |
2,400$ /DAP2VNP* |
Phổ thông đặc biệt/Premium Khứ hồi/Roundtrip Phổ thông/Economy Khứ hồi/Roundtrip |
1050$ /ZAP2VNP* 450$ /T3MVNP |
850$ /ZAP2VNP* 1,000$ /Z1YVNP 450$ /T3MVNP |
1,050$ /Z1YVNP 550$ /T3MVNP |
Hiệu lực xuất vé: (Issuing date) |
Đến hết 31JUL16 (To 31JUL16) |
||
Đặt chỗ, xuất vé: (Reservation, Ticketing) |
Các mức giá có ghi chú (*): đặt chỗ, xuất vé tối thiểu 14 ngày trước ngày bay (Fare with note (*):Reservation and Ticketing made at least 14 days before departure (**):Reservation and Ticketing made at least 30 days before departure) |
||
Hành trình khởi hành: (Travel period) |
Khởi hành từ 01JUL16 đến 31DEC16 (Departure from 01JUL16 to 31DEC16) |
||
Thời hạn dừng tối thiểu/tối đa (Minimum/Maximum stay) |
Thương gia/Business, Phổ thông đặc biệt/Premium: NA/1Y Phổ thông/Economy: NA/3M |
||
Tích lũy điểm (Earn Miles) | Có (Yes) | ||
Thay đổi đặt chỗ (Rebook) | Thương gia/Business, Phổ thông đặc biệt/Premium: 50USD. Phổ thông/Economy: + Trước ngày khởi hành (Before dept.) : 75USD + Trong / Sau ngày khởi hành (By/After dept.): 100USD |
||
Thay đổi hành trình (Reroute) | |||
Hoàn vé (Refund) | |||
Kết hợp giá (Combination) | Được phép (Permitted) | ||
Số hiệu biểu giá (Tourcode) | VN160452V V1.3; VN160751V V1.0 | ||
Câu lệnh kiểm tra giá: (Pricing command) |
FQSGNLHR30SEP-VN/USD |
**Ghi chú (Notes):
- Các mức giá trên chưa bao gồm thuế và các loại phí khác (Fare excludes taxes, fees, charges)
- Thanh toán bằng VND theo tỉ giá quy đổi tại thời điểm xuất vé (Payment must be in VND and subject to exchange rate at the time of payment)